Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bird cherry tree


noun
any of several small-fruited cherry trees frequented or fed on by birds
Syn:
bird cherry
Hypernyms:
wild cherry, wild cherry tree
Hyponyms:
hagberry tree, European bird cherry, common bird cherry, Prunus padus, pin cherry, Prunus pensylvanica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.